Có 2 kết quả:

麥克風 mài kè fēng ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄈㄥ麦克风 mài kè fēng ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

microphone (loanword)

Từ điển Trung-Anh

microphone (loanword)