Có 2 kết quả:
麥克風 mài kè fēng ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄈㄥ • 麦克风 mài kè fēng ㄇㄞˋ ㄎㄜˋ ㄈㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
microphone (loanword)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
microphone (loanword)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0